• /¸ʌnə´ʃeimd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không xấu hổ, không hổ thẹn, không ngượng, vô liêm sỉ
    to be unashamed of doing something
    làm việc gì không biết xấu hổ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X