-
Thông dụng
Tính từ
Không thể bị tấn công, không thể bị chiếm lĩnh
- an unassailable strong-hold
- một đồn lũy không thể đánh chiếm được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- hard , inarguable , incontestable , incontrovertible , indisputable , indubitable , irrefutable , positive , sure , undeniable , undisputable , unquestionable
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ