-
Thông dụng
Tính từ
Không thể bàn cãi, không thể tranh luận; không thể chối cãi, hiển nhiên, tính rành rành
- incontrovertible evidence
- chứng cớ rành rành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accurate , authentic , certain , established , incontestable , indisputable , indubitable , irrefutable , nailed down , no mistake , no two ways about it , positive , sure , surefire , sure thing * , uncontestable , undeniable , unequivocable , unquestionable , unshakable , hard , inarguable , unassailable , undisputable , immutable , irrecusable , irrefrangible , true , unequivocal , unmistakable
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ