• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính chất không sẵn sàng để dùng; tính chất không dùng được
    Sự không có giá trị (của vé xe...)

    Kỹ thuật chung

    sự không khả dụng
    sự ngừng sản xuất

    Kinh tế

    tính không có sẵn để dùng
    unavailability cost
    chi phí do không có sẵn vật tư
    tính không dùng được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X