• /ʌn´bedid/

    Hóa học & vật liệu

    không thành lớp
    unbedded deposit
    trầm tích không thành lớp
    không xếp lớp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X