• /ʌn´boult/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mở chốt, mớ chốt; mở then cài; mở
    Tháo bù loong; tháo đinh ốc

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (v) vặn ra, nới lỏng (bulông)

    Xây dựng

    tháo bulông
    tháo vít

    Kỹ thuật chung

    nới lỏng
    vặn ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X