• /ʌn´tʃælindʒd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không bị phản đối, không bị bác bỏ; không gây nghi ngờ
    to let something pass unchallenged
    thông qua việc gì không phản đối
    (quân sự) không bị hô đứng lại
    to let someone pass unchallenged
    để người nào đi qua không hô đứng lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X