• /ʌn´tʃæritəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nghiệt ngã, khắt khe, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc; không khoan dung (nhất là trong việc nhận xét hành vi của người khác)
    uncharitable remarks
    những nhận xét nghiệt ngã
    Không từ thiện

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X