-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- cold-blooded , emotionless , unaffected , unemotional , uncaring , uncharitable , uncompassionate , unpitying , unstirred , untouched , adamant , calm , cool , dispassionate , firm , impassive , indifferent , insensate , staunch , steadfast , stoical , stony , stubborn , unshaken
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ