• /ʌn´tʃeist/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không trong trắng, không trinh bạch
    Dâm dật, dâm ô; không nghiêm chỉnh
    Không thích đáng, không phải đạo
    unchaste conduct
    cách cư xử không đúng mực


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    immoral , unclean , uncleanly

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X