• /i´mɔrəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trái đạo đức, trái luân lý; đồi bại
    immoral conduct
    tư cách đạo đức đồi bại
    Xấu xa, phóng đãng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X