• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Phó từ

    Không dễ chịu, không thoải mái
    uncomfortably cramped
    bị chuột rút rất khó chịu
    Gây lo lắng; gây khó chịu
    the exams are getting uncomfortably close
    kỳ thi đang tới gần, gây lo lắng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X