• /[ʌn'kɔn∫əsnis]/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự bất tỉnh; sự không có ý thức, sự không có cảm xúc
    fall into unconsciousnes
    rơi vào tình trạng hôn mê
    Sự vô ý thức, sự không tự giác (tình trạng không biết mình đang làm gì..)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X