• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không được củng cố, không được vững chắc

    Cơ khí & công trình

    không cố kết
    unconsolidated deposit
    trầm tích không cố kết

    Hóa học & vật liệu

    bỏ rời
    không gắn kết

    Xây dựng

    chưa cố kết
    chưa nén chặt
    tơi xốp

    Kỹ thuật chung

    không chắc
    không chặt
    vụn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X