• /¸ʌηkou´ɔpərətiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bất hợp tác, không vui lòng hợp tác với người khác, không sẵn sàng hợp tác
    uncooperative witnesses
    những nhân chứng không chịu hợp tác
    Không thuộc hợp tác xã

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    contrary , perverse

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X