• /ʌη´kʌt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không rút ngắn, không bị cắt xén; đầy đủ; không kiểm duyệt (phim, sách..)
    uncut showings
    những buổi chiếu trọn vẹn, không bị cắt xén
    Chưa cắt gọt thành hình, chưa mài nhẵn, chưa rà nhẵn (đá quý)
    Chưa rọc (sách)
    Không bị cắt, không bị xén

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X