• /¸ʌndə´bid/

    Thông dụng

    Động từ .underbid; .underbade

    Bỏ thầu thấp hơn (người khác)
    Xướng bài thấp hơn giá trị một tay bài (trong bài brít..)

    hình thái từ

    • past : underbid
    • PP : underbid

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bỏ thầu rẻ hơn
    bỏ thầu rẻ hơn (người nào)
    bỏ thầu thấp hơn
    chào giá mua thấp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X