• /¸ʌndə´du:/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .underdid; .underdone

    Không làm hết, không làm trọn vẹn; làm tồi (hơn mức cần thiết)
    Nấu chưa chín

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    nấu chưa kỹ
    rán chưa kỹ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X