• /´ʌndə¸groun/

    Thông dụng

    Tính từ
    (thực vật học) còi cọc
    (y học) gầy còm, còi, chậm lớn
    undergrown child
    đứa bé còi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X