• /¸ʌndə´mænd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thiếu thuỷ thủ (tàu thuỷ); thiếu nhân công (hầm mỏ)
    (quân sự) thiếu quân số

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    thiếu nhân công
    thiểu thủy thủ

    Kinh tế

    thiếu nhân công
    thiếu nhân viên

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    shorthanded

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X