• /¸ʌndə´kwout/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đưa ra giá hạ hơn, định giá thấp hơn (so với những người cạnh tranh)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    định giá rẻ
    định giá thấp
    trả giá dưới giá thị trường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X