• /¸ʌndis´kʌvəd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không được phát hiện, chưa được phát hiện, chưa bị phát giác; không tìm thấy, chưa tìm ra
    an undiscovered crime
    một tội ác không (chưa) bị phát giác
    an undiscovered criminal
    một tội nhân chưa tìm ra
    Không ai biết
    an undiscovered place
    một nơi không ai biết


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    undetected , unexposed

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X