• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác undreamt-of

    Tính từ

    Không ngờ; không mơ tưởng đến được; không thể tưởng tượng được, không thể nghĩ đến; bất ngờ
    an undreamed-of happening
    một sự kiện không ngờ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X