• /´hæpəniη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự việc xảy ra, chuyện xảy ra; biến cố
    what a strange happening
    thật là một sự việc kỳ quặc!


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    method , plan , system

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X