• /´ʌndju¸leitiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gợn sóng, nhấp nhô

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nhăn
    gợn sóng
    undulating anticline
    nếp lồi gợn sóng
    undulating surface
    bề mặt gợn sóng
    sự gợn sóng
    sự nhấp nhô
    uốn lượn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X