• (đổi hướng từ Unear)
    /ʌn´ə:nd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không kiếm mà có, không làm việc mà có được
    unearned income
    thu nhập không làm việc mà có (từ tiền lãi đầu tư..)
    Không xứng đáng
    unearned praise
    sự ca ngợi không đáng được có


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X