• /ʌn´wɔrəntid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không có lý do xác đáng
    unwarranted fears
    những nỗi lo sợ không có lý do xác đáng
    Không được phép
    Tùy tiện, phi pháp, không có cơ sở

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X