• /ʌn´ə:θid/

    Thông dụng

    Tính từ

    (điện học) không tiếp đất

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    không nổi đất

    Kỹ thuật chung

    không nối đất
    unearthed system
    hệ thống không nối đất
    không tiếp đất
    unearthed system
    hệ thống không tiếp đất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X