• /,ʌnin'kʌmbəd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không bị làm lúng túng, không bị làm trở ngại, không bị làm vướng víu (như) uncumbered

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    được giải thoát

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    free , free as a bird

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X