• /ʌn´eksi¸kjutid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thực hiện, không làm; chưa thi hành, chưa làm
    Chưa bị hành hình; không bị hành hình (người bị án tử hình)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chưa thỏa mãn
    chưa thực hiện
    unexecuted order
    đơn đặt hàng chưa thực hiện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X