• /¸ju:ni´seljulə/

    Thông dụng

    Tính từ

    (sinh vật học) đơn bào, chỉ có một tế bào (như) unicellate

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    đơn tế bào

    Y học

    có một tế bào, đơn bào, sinh vật hay mô chỉ gồm một tế bào

    Kinh tế

    đơn bào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X