• /ʌn´intrəstid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lãnh đạm, thờ ơ, không quan tâm, không chú ý, không để ý
    Vô tư, không cầu lợi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    aloof , apathetic , blas

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X