• /ʌn´leid/

    Thông dụng

    Ngoại động từ unladed; unladed, .unladen

    Dỡ hàng, giái phóng
    Giải thoát gánh nặng, cất đỡ gánh nặng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X