• /v. dɪsˈtʃɑrdʒ ; n. ˈdɪstʃɑrdʒ , dɪsˈtʃɑrdʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự dỡ hàng, sự bốc dỡ (hàng)
    Sự nổ súng, sự phóng điện, sự bắn ra (tên lửa, mũi tên...)
    Sự đuổi ra, sự thải hồi (người làm); sự tha, sự thả (người tù); sự cho ra, sự cho về (người bệnh); sự giải tán, sự giải ngũ (quân đội)
    to get one's discharge
    bị đuổi ra, bị thải về
    Sự tuôn ra, sự tháo ra, sự tiết ra, sự bốc ra, sự đổ ra, sự chảy ra
    Sự chảy mủ
    Sự trả hết, sự thanh toán (nợ nần); sự làm xong, sự hoàn thành, sự thực hiện (nhiệm vụ...)
    Sự tẩy màu; thuốc tẩy màu, dung dịch tẩy màu
    (kỹ thuật) sự phóng điện; sự tháo điện (ắc quy)
    Sự tha miễn, sự miễn trừ; (pháp lý) sự tuyên bố tha; giấy chứng nhận tha miễn, giấy chứng nhận miễn trừ

    Ngoại động từ

    Dỡ (hàng); dỡ hàng (tàu thuỷ...)
    Nổ (súng); phóng (tên lửa...); bắn (mũi tên...)
    Đuổi ra, thải hồi (người làm), tha, thả (người tù); cho ra, cho về (người bệnh),xuất viện; giải tán, giải ngũ (quân đội)
    Tuôn ra, tháo ra, tiết ra, bốc ra, đổ ra, chảy ra
    to discharge a torrent of abuse
    tuôn ra một tràng những lời chửi rủa, chửi tới tấp
    chimney discharges smoke
    ống lò sưởi nhả khói ra
    wound discharges matter
    vết thương chảy mủ
    stream discharges itself into a river
    dòng suối đổ vào sông
    Trả hết, thanh toán (nợ nần); làm xong, hoàn thành (nhiệm vụ...)
    Làm phai (màu); tẩy (vải)
    Phục quyền (người vỡ nợ)
    (kỹ thuật) phóng điện (ắc quy)
    (pháp lý) huỷ bỏ (bản án)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    Khẳng định số tiền đòi thanh toán

    Cơ - Điện tử

    Sự tháo, sự xả, sự dỡ tải, sự phóng điện, dỡ tải, tháo, xả

    Điện lạnh

    sự phóng điện

    Điện

    sự tháo xả

    Điện lạnh

    trút tải

    Kỹ thuật chung

    bốc dỡ
    công suất
    hủy bỏ
    lưu lượng
    agreed compensation discharge
    lưu lượng bù có ích
    air discharge
    lưu lượng gió
    annual discharge
    lưu lượng hàng năm
    artesian discharge
    lưu lượng giếng phun
    assured discharge
    lưu lượng bảo đảm
    available discharge
    lưu lượng có giá trị
    average discharge
    lưu lượng trung bình
    average mean monthly discharge
    lưu lượng trung bình tháng
    bankfull discharge
    lưu lượng lên bãi
    bankfull discharge
    lưu lượng sông mùa lũ
    bed building discharge
    lưu lượng tạo dòng chảy
    bottom discharge
    lưu lượng chân lũ
    bottom discharge
    lưu lượng phù sa đáy
    calculated discharge
    lưu lượng tính toán
    catastrophic discharge
    lưu lượng tai biến
    central discharge
    lưu lượng (ở) trung tâm
    coefficient (ofdischarge)
    hệ số lưu lượng
    coefficient of discharge through orifice
    hệ số lưu lượng lỗ thoát nước
    constant discharge
    lưu lượng ổn định
    controlled discharge
    lưu lượng đã điều tiết
    crest discharge
    lưu lượng đỉnh lũ
    critical discharge
    lưu lượng tới hạn
    daily discharge
    lưu lượng ngày
    dependable discharge
    lưu lượng bảo đảm
    design discharge
    lưu lượng thiết kế
    design discharge
    lưu lượng tính toán
    design water discharge
    lưu lượng thiết kế
    designed full supply discharge
    lưu lượng lớn nhất bình thường
    discharge (ofpump)
    lưu lượng máy bơm
    discharge anomaly
    dị thường lưu lượng
    discharge capacity
    lưu lượng kênh
    discharge capacity
    lưu lượng máy bơm
    discharge coefficient
    hệ số lưu lượng
    discharge curve
    đường cong lưu lượng
    discharge diagram
    biểu đồ lưu lượng
    discharge hydrograph
    biểu đồ lưu lượng
    discharge hydrograph
    đường cong lưu lượng
    discharge hydrograph
    đường lưu lượng
    discharge line
    đường lưu lượng
    discharge of canal
    lưu lượng kênh
    discharge of intake
    lưu lượng cống lấy nước
    discharge of intake
    lưu lượng sông chính
    discharge of main stream
    lưu lượng sông
    discharge of river
    lưu lượng sông
    discharge of river
    lưu lượng sông ngòi
    discharge of river
    lưu lượng dòng rắn
    discharge of solid
    lưu lượng dòng rắn
    discharge of spillway
    lưu lượng đập tràn
    discharge of tributary
    lưu lượng sông nhánh
    discharge of trunk
    lưu lượng dòng chảy chính
    discharge rating
    sự đo lưu lượng
    discharge regime
    chế độ lưu lượng
    discharge water intensity
    lưu lượng nước đơn vị
    distribution of discharge
    sự phân bố lưu lượng
    diversion discharge
    lưu lượng dẫn dòng
    division (ofdischarge)
    sự phân bố lưu lượng
    dominant discharge
    lưu lượng khống chế
    drawdown (ofthe water level by high discharge)
    sự hạ thấp mực nước do lưu lượng lớn
    dry weather discharge
    lưu lượng mùa khô
    dry weather discharge
    lưu lượng nước mùa khô
    effective discharge
    lưu lượng làm việc
    effective discharge
    lưu lượng thực
    emergency flood discharge
    lưu lượng lũ bất thường
    equilibrium well discharge
    lưu lượng giếng cân bằng
    estimated discharge
    lưu lượng dự đoán
    estimated discharge
    lưu lượng tính toán
    evaporation discharge
    lưu lượng bốc hơi
    excess discharge
    lưu lượng thừa
    extraordinary discharge
    lưu lượng đột xuất
    extraordinary discharge
    lưu lượng gia cường
    extrapolated discharge
    lưu lượng ngoại suy
    firm discharge
    lưu lượng bảo đảm
    firm discharge
    lưu lượng ổn định
    fixed rate discharge
    lưu lượng ổn định
    flood discharge
    lưu lượng lũ
    flood discharge
    lưu lượng nước lũ
    flood discharge
    lưu lượng triều lên
    flood peak discharge
    lưu lượng đỉnh lũ
    flood water discharge
    lưu lượng lũ
    flood water discharge
    lưu lượng mùa lũ
    flow discharge
    lưu lượng dòng chảy
    free flow discharge
    lưu lượng trong lòng dẫn hở
    groundwater discharge
    lưu lượng nước ngầm
    guaranteed discharge
    lưu lượng bảo đảm
    high water discharge
    lưu lượng mùa lũ
    high water discharge
    lưu lượng triều lên
    highest discharge
    lưu lượng lớn nhất
    historic discharge
    lưu lượng lũ lịch sử
    hydraulic discharge
    lưu lượng nước
    hypercritical discharge
    lưu lượng siêu tới hạn
    infiltration discharge
    lưu lượng ngấm
    infiltration discharge
    lưu lượng thấm
    inflow discharge
    lưu lượng chảy vào
    inflow discharge
    lưu lượng đến
    inlet discharge
    lưu lượng vào
    instantaneous maximum discharge
    lưu lượng đỉnh lũ tức thời
    intake discharge
    lưu lượng cống lấy nước
    intake discharge
    lưu lượng vào
    intermittent discharge
    lưu lượng không liên tục
    irregular discharge
    lưu lượng không đều
    irrigation discharge
    lưu lượng nước tưới
    know discharge
    lưu lượng đã biết
    limiting discharge
    lưu lượng giới hạn
    load discharge
    lưu lượng phù sa
    long term average discharge
    lưu lượng trung bình nhiều năm
    low water discharge
    lưu lượng mùa khô
    low-water discharge
    lưu lượng kiệt
    low-water discharge
    lưu lượng mùa khô
    low-water discharge
    lưu lượng nước cạn
    lowest discharge
    lưu lượng nhỏ nhất
    mass discharge curve
    đường cong lưu lượng toàn phần
    maximum discharge
    lưu lượng lớn nhất
    maximum flood discharge
    lưu lượng lũ lớn nhất
    mean annual discharge
    lưu lượng trung bình năm
    mean discharge
    lưu lượng bình quân
    mean monthly discharge
    lưu lượng trung bình tháng
    mean seasonal discharge
    lưu lượng trung bình mùa
    minimum discharge
    lưu lượng thấp nhất
    monthly discharge
    lưu lượng trung bình tháng
    mud discharge
    lưu lượng bùn
    natural discharge
    lưu lượng thiên nhiên
    natural discharge
    lưu lượng thường ngày
    necessary flush discharge
    lưu lượng lũ xả
    net discharge
    lưu lượng thực dùng
    net peak discharge
    lưu lượng chỉnh lũ thực
    non controlled discharge
    lưu lượng không điều tiết
    normal discharge
    lưu lượng bình thường
    observed discharge
    lưu lượng quan trắc
    orifice discharge
    lưu lượng qua lỗ
    outlet discharge
    lưu lượng cống xả
    overbank discharge
    lưu lượng lên bờ
    overbank discharge
    lưu lượng vượt bán
    overflow discharge
    lưu lượng của đập tràn
    overflow discharge
    lưu lượng tại đập tràn
    peak discharge
    lưu lượng cao nhất
    peak discharge
    lưu lượng đỉnh
    peak discharge
    lưu lượng lớn nhất
    peak discharge
    lưu lượng lũ lớn nhất
    peak flood discharge
    lưu lượng đỉnh lũ
    percolation discharge
    lưu lượng thấm
    phreatic discharge
    lưu lượng nước ngầm
    pluvial discharge
    lưu lượng mưa
    power house discharge
    lưu lượng thường xuyên
    productive discharge
    lưu lượng hữu công
    productive discharge
    lưu lượng làm việc
    rain discharge
    lưu lượng mưa
    rainfall discharge
    lưu lượng nước mưa
    regulated discharge
    lưu lượng đã điều tiết
    regulated discharge
    lưu lượng điều chỉnh
    reinforced discharge
    lưu lượng gia cường
    residual discharge
    lưu lượng dư
    return discharge
    lưu lượng hồi phục
    return discharge
    lưu lượng về
    reverse discharge
    lưu lượng dòng chảy ngược
    river discharge
    lưu lượng sông
    sand content a river discharge
    lưu lượng cát trong dòng sông
    sand discharge
    lưu lượng cát (trong sông)
    seasonal discharge
    lưu lượng mùa
    sediment discharge
    lưu lượng lắng đọng
    sediment discharge
    lưu lượng phù sa
    seepage discharge
    lưu lượng thấm
    silt discharge
    lưu lượng bùn cát
    solid discharge
    lưu lượng dòng rắn
    specific discharge
    lưu lượng đơn vị
    specific discharge
    lưu lượng riêng vận chuyển
    specific solid discharge
    lưu lượng riêng chất rắn
    spillway discharge
    lưu lượng đập tràn
    spillway discharge coefficient
    hệ số lưu lượng đập tràn
    stage discharge relation
    quan hệ mức nước-lưu lượng
    stage-discharge relation
    đường cong lưu lượng (dòng nước)
    stream borne material discharge
    lưu lượng vật liệu trong sông
    stream discharge
    lưu lượng dòng chảy (nhỏ)
    subterranean discharge
    lưu lượng dòng chảy ngầm
    surface discharge
    lưu lượng dòng chảy mặt
    suspended load discharge
    lưu lượng phù sa lơ lửng
    the 100-year design flood discharge
    lưu lượng lũ thiết kế 100 năm
    tide discharge
    lưu lượng triều
    training for discharge
    sự cải tạo lưu lượng
    turbine discharge
    lưu lượng của tuabin
    turbine discharge
    lưu lượng qua tuabin
    turbine discharge
    lưu lượng tuabin (thủy lực)
    unit discharge
    lưu lượng đơn vị
    unit length discharge
    lưu lượng qua một đơn vị chiều dài (đỉnh đập tràn)
    variable discharge
    lưu lượng biến động
    variation in discharge
    sự thay đổ lưu lượng
    variation of discharge
    sự biến động lưu lượng
    water discharge
    lưu lượng nước
    weekly discharge
    lưu lượng tuần
    wehr discharge
    lưu lượng wehr (sông ngòi)
    weir discharge
    lưu lượng xả (qua đập, tràn, cống …)
    yearly discharge
    lưu lượng năm
    đẩy ra
    dỡ hàng
    discharge port
    cảng bốc dỡ hàng
    dòng chảy
    bed building discharge
    lưu lượng tạo dòng chảy
    discharge modulus
    môđun dòng chảy
    discharge of trunk
    lưu lượng dòng chảy chính
    flow discharge
    lưu lượng dòng chảy
    long term average discharge
    môđun dòng chảy
    low-water discharge
    dòng chảy cạn
    reverse discharge
    lưu lượng dòng chảy ngược
    specific discharge
    môđun dòng chảy
    stream discharge
    lưu lượng dòng chảy (nhỏ)
    subterranean discharge
    lưu lượng dòng chảy ngầm
    surface discharge
    lưu lượng dòng chảy mặt
    unit area discharge
    môđun dòng chảy
    vortex discharge
    dòng chảy xoáy
    vortex free discharge
    dòng chảy không xoáy
    dòng chảy thoát
    dòng xả
    discharge coefficient
    hệ số dòng xả
    giao
    discharge terminal
    trạm giao dầu thô
    phế thải
    discharge at sea
    sự đổ phế thải xuống
    phóng (tên lửa)
    phóng điện
    abnormal glow discharge
    phóng điện phát sáng bất thường
    AC discharge
    sự phóng điện AC
    AC discharge
    sự phóng điện xoay chiều
    accumulator discharge
    sự phóng điện của acquy
    alternating discharge
    sự phóng điện xoay chiều
    arc discharge
    phóng điện hồ quang
    arc discharge
    sự phóng điện cung lửa
    arc discharge
    sự phóng điện hồ quang
    atmospheric discharge
    sự phóng điện khí quyển
    back discharge
    sự phóng điện ngược
    battery discharge
    sự phóng điện của bình
    Battery Discharge Regulator (BDR)
    bộ hiệu chỉnh phóng điện ắcqui
    brush discharge
    phóng điện hình chổi
    brush discharge
    sự phóng điện hình chổi
    capacitor discharge
    sự phóng điện của tụ
    cold-cathode discharge
    sự phóng điện cathode nguội
    condenser-discharge anemometer
    máy đo gió dựa trên sự phóng điện của tụ
    constricted discharge
    phóng điện thắt
    constricted discharge
    phóng điện xoắn (thừng)
    convective discharge
    phóng điện đối lưu
    convective discharge
    sự phóng điện đối lưu
    corona charging discharge
    phóng điện hoa
    corona discharge
    phóng điện hoa
    corona discharge
    sự phóng điện vầng quang
    corona discharge
    sự phóng điện. (điện) hoa
    creeping discharge
    sự phóng điện bề mặt
    dark discharge
    sự phóng điện tối
    deuterium discharge tube
    đèn phóng điện đơteri
    discharge (electrical~)
    sự phóng điện
    discharge capacitor
    tụ phóng điện
    discharge circuit
    mạch phóng điện
    discharge coefficient
    hệ số phóng điện
    discharge counter
    máy đếm phóng điện
    discharge current
    dòng phóng điện
    discharge curve
    đường phóng điện
    discharge detector
    máy dò phóng điện
    discharge device
    cơ cấu phóng điện
    discharge diagram
    đồ thị phóng điện
    discharge electrode
    điện cực phóng điện
    discharge key
    khóa phóng điện
    discharge lamp
    đèn phóng điện
    discharge microphone
    micrô phóng điện
    discharge of the circuit
    phóng điện của mạch
    discharge path
    đường phóng điện
    discharge path
    vệt phóng điện
    discharge rate
    tốc độ phóng điện
    discharge resistor
    điện trở phóng điện
    discharge switch
    bộ phóng điện
    discharge switch
    cầu dao phóng điện
    discharge temperature
    nhiệt độ phóng điện
    discharge tube
    đèn phóng điện
    discharge tube
    ống phóng điện
    discharge tube
    ống tia phóng điện
    discharge tube rectifier
    bộ chỉnh lưu phóng điện
    discharge voltage
    điện áp phóng (điện)
    discharge voltage
    điện áp phóng điện
    disruptive discharge
    phóng điện đánh thủng
    electric discharge
    sự phóng điện
    electric discharge laser
    laze phóng điện
    electric-discharge CO2 laser
    laze CO2 phóng điện
    electric-discharge lamp
    đèn phóng điện
    electric-discharge tube
    ống phóng điện
    electro-discharge machining (EDM)
    sự gia công bằng phóng điện
    electrodeless discharge
    phóng điện không điện cực
    electrostatic discharge
    sự phóng điện tử
    electrostatic discharge sensitivity
    độ nhạy phóng điện
    electrostatic discharge test
    thử phóng điện tĩnh điện
    field discharge
    phóng điện do trường
    field discharge
    sự phóng điện trường
    fluorescent discharge tube
    đèn phóng điện huỳnh quang
    gas discharge
    sự phóng điện chất khí
    gas discharge
    sự phóng điện qua khí
    gas discharge gap
    khe phóng điện khí
    gas discharge indicator
    bộ chỉ báo phóng điện khí
    gas discharge lamp
    đèn phóng điện khí
    gas discharge tube
    đèn phóng điện khí
    gas discharge tube
    ống phóng điện khí
    gas-discharge lamp
    đèn phóng điện qua khí
    gas-discharge laser
    laze khí phóng điện
    gas-discharge tube
    đèn phóng điện khí
    gas-discharge tube
    phóng điện qua khí
    globular discharge
    phóng điện hình cầu
    globular discharge
    sự phóng điện hình cầu
    glow discharge
    phóng điện chớp sáng
    glow discharge
    phóng điện phát sáng
    glow discharge
    sự phóng điện phát sáng
    glow discharge
    sự phóng điện tỏa sáng
    glow discharge lamp
    đèn phóng điện phát sáng
    glow discharge tube
    đèn phóng điện phát sáng
    glow-discharge tube
    đèn phóng điện phát sáng
    High Intensity Discharge (HID)
    phóng điện cường độ cao
    internal discharge
    phóng điện trong
    keep alive discharge
    sự phóng điện duy trì
    lightning discharge
    sự phóng điện sét
    line discharge class
    cấp phóng điện của đường dây
    long discharge
    đường phóng điện dài
    luminescent discharge
    phóng điện phát quang
    oscillatory discharge
    phóng điện dao động
    partial discharge
    phóng điện cục bộ
    partial discharge
    sự phóng điện cục bộ
    partial discharge
    sự phóng điện một phần
    partial discharge
    sự phóng điện từng phần
    partial discharge test
    thử phóng điện từng phần
    point discharge
    sự phóng điện điểm
    point of discharge
    điểm phóng điện
    rate of discharge
    độ phóng điện
    residual discharge
    sự phóng điện dư
    secondary discharge
    phóng điện thứ cấp
    self discharge
    sự phóng điện tự nhiên
    self discharge
    sự tự phóng điện
    self-discharge
    sự tụ phóng điện
    self-discharge
    tự phóng điện
    self-sustained discharge
    phóng điện tự duy trì
    self-sustained discharge
    sự tự phóng điện
    shock discharge test
    thử bằng phóng điện xung kích
    shock discharge test
    thử nghiệm phóng điện xung kích
    silent discharge
    phóng điện êm
    silent discharge
    phóng điện không ồn
    silent discharge
    sự phóng điện tĩnh lặng
    spark discharge
    phóng điện tia lửa
    spontaneous discharge
    sự phóng điện tự phát
    surface discharge
    sự phóng điện bề mặt
    time rate of discharge
    mức phóng điện theo thời gian (bình điện)
    Townsend discharge
    sự phóng điện Townsend
    tubular discharge lamp
    đèn ống phóng điện
    vapor discharge lamp
    đèn hơi phóng điện
    vapor discharge lamp
    đèn khí phóng điện
    vapour discharge lamp
    đèn hơi phóng điện
    vapour discharge lamp
    đèn khí phóng điện
    sự cất tải
    sự chảy
    accidental discharge
    sự chảy thoát ngẫu nhiên
    sự chảy ra
    sự dỡ hàng
    sự dỡ tải
    sự phóng điện

    Giải thích VN: Hiện tượng dòng điện phát ra khỏi bình ắc quy hay bộ tụ điện. hiện tượng phóng tia lửa điện qua chấu bu-gi.

    AC discharge
    sự phóng điện AC
    AC discharge
    sự phóng điện xoay chiều
    accumulator discharge
    sự phóng điện của acquy
    alternating discharge
    sự phóng điện xoay chiều
    arc discharge
    sự phóng điện cung lửa
    arc discharge
    sự phóng điện hồ quang
    atmospheric discharge
    sự phóng điện khí quyển
    back discharge
    sự phóng điện ngược
    battery discharge
    sự phóng điện của bình
    brush discharge
    sự phóng điện hình chổi
    capacitor discharge
    sự phóng điện của tụ
    cold-cathode discharge
    sự phóng điện cathode nguội
    condenser-discharge anemometer
    máy đo gió dựa trên sự phóng điện của tụ
    convective discharge
    sự phóng điện đối lưu
    corona discharge
    sự phóng điện vầng quang
    corona discharge
    sự phóng điện. (điện) hoa
    creeping discharge
    sự phóng điện bề mặt
    dark discharge
    sự phóng điện tối
    electrostatic discharge
    sự phóng điện tử
    field discharge
    sự phóng điện trường
    gas discharge
    sự phóng điện chất khí
    gas discharge
    sự phóng điện qua khí
    globular discharge
    sự phóng điện hình cầu
    glow discharge
    sự phóng điện phát sáng
    glow discharge
    sự phóng điện tỏa sáng
    keep alive discharge
    sự phóng điện duy trì
    lightning discharge
    sự phóng điện sét
    partial discharge
    sự phóng điện cục bộ
    partial discharge
    sự phóng điện một phần
    partial discharge
    sự phóng điện từng phần
    point discharge
    sự phóng điện điểm
    residual discharge
    sự phóng điện dư
    self discharge
    sự phóng điện tự nhiên
    silent discharge
    sự phóng điện tĩnh lặng
    spontaneous discharge
    sự phóng điện tự phát
    surface discharge
    sự phóng điện bề mặt
    Townsend discharge
    sự phóng điện Townsend
    sự phun
    sự ra lò
    sự rót
    sự thải
    thermal discharge
    sự thải nhiệt
    sự thải nước
    sự tháo
    discharge of molten glass
    sự (tháo) rót khối thủy tinh
    discharge over spillway weir
    sự tháo qua miệng tràn
    flood discharge
    sự tháo lũ
    groundwater discharge
    sự tháo nước ngầm
    waste water discharge wave
    sự tháo nước thải
    sự tháo liệu
    sự tháo nước
    groundwater discharge
    sự tháo nước ngầm
    waste water discharge wave
    sự tháo nước thải
    sự tháo rỡ
    sản lượng
    sự tràn
    sự xả
    sự xả nước
    bottom discharge
    sự xả nước đáy
    sewage discharge
    sự xả nước thải
    wastewater discharge
    sự xả nước thải

    Kinh tế

    dỡ hàng
    completion of discharge
    hoàn tất việc dỡ hàng
    concurrent with discharge
    theo tiến độ dỡ hàng
    concurrent with discharge
    trả vận phí cùng lúc với việc dỡ hàng
    condition guaranteed at discharge
    tình trạng đảm bảo lúc dỡ hàng
    date of completion of discharge
    ngày tháng hoàn thành việc dỡ hàng
    date of discharge
    ngày dỡ hàng
    direct discharge
    sự dỡ hàng trực tiếp (tại bến tàu)
    discharge afloat (to...)
    dỡ hàng trên tàu
    discharge at wharf (to...)
    dỡ hàng tại bên tàu
    discharge of cargo
    sự dỡ hàng
    discharge port
    cảng dỡ hàng
    discharge receipt
    biên nhận dỡ hàng
    forced discharge
    sự dỡ hàng bắt buộc
    free discharge
    phí dỡ hàng không liên quan đến chủ tàu
    free discharge
    vận phí không tính trong phí dỡ hàng
    free discharge
    việc dỡ hàng miễn phí
    inland place of discharge
    địa điểm dỡ hàng trong nước
    place of discharge
    địa điểm dỡ hàng
    port of discharge
    cảng dỡ (hàng)
    port of discharge
    cảng dỡ hàng
    đổi xong (hối phiếu)
    giải trừ (trách nhiệm, nợ...cho ai)
    hoàn thành nghĩa vụ
    sa thải (người làm)
    sự đuổi ra
    sự giải trừ (hợp đồng)
    sự tẩy màu
    tẩy màu
    thải hồi
    discharge from employment
    sự thải hồi
    thanh toán xong (nợ)
    thanh toán nợ
    trả dứt (nợ)

    Y tế

    xuất viện

    Địa chất

    sự dỡ tải, sự cất tải, sự tháo, sự xả, lỗ tháo

    Địa chất

    giếng gió ra

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X