-
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lưu lượng
- agreed compensation discharge
- lưu lượng bù có ích
- air discharge
- lưu lượng gió
- annual discharge
- lưu lượng hàng năm
- artesian discharge
- lưu lượng giếng phun
- assured discharge
- lưu lượng bảo đảm
- available discharge
- lưu lượng có giá trị
- average discharge
- lưu lượng trung bình
- average mean monthly discharge
- lưu lượng trung bình tháng
- bankfull discharge
- lưu lượng lên bãi
- bankfull discharge
- lưu lượng sông mùa lũ
- bed building discharge
- lưu lượng tạo dòng chảy
- bottom discharge
- lưu lượng chân lũ
- bottom discharge
- lưu lượng phù sa đáy
- calculated discharge
- lưu lượng tính toán
- catastrophic discharge
- lưu lượng tai biến
- central discharge
- lưu lượng (ở) trung tâm
- coefficient (ofdischarge)
- hệ số lưu lượng
- coefficient of discharge through orifice
- hệ số lưu lượng lỗ thoát nước
- constant discharge
- lưu lượng ổn định
- controlled discharge
- lưu lượng đã điều tiết
- crest discharge
- lưu lượng đỉnh lũ
- critical discharge
- lưu lượng tới hạn
- daily discharge
- lưu lượng ngày
- dependable discharge
- lưu lượng bảo đảm
- design discharge
- lưu lượng thiết kế
- design discharge
- lưu lượng tính toán
- design water discharge
- lưu lượng thiết kế
- designed full supply discharge
- lưu lượng lớn nhất bình thường
- discharge (ofpump)
- lưu lượng máy bơm
- discharge anomaly
- dị thường lưu lượng
- discharge capacity
- lưu lượng kênh
- discharge capacity
- lưu lượng máy bơm
- discharge coefficient
- hệ số lưu lượng
- discharge curve
- đường cong lưu lượng
- discharge diagram
- biểu đồ lưu lượng
- discharge hydrograph
- biểu đồ lưu lượng
- discharge hydrograph
- đường cong lưu lượng
- discharge hydrograph
- đường lưu lượng
- discharge line
- đường lưu lượng
- discharge of canal
- lưu lượng kênh
- discharge of intake
- lưu lượng cống lấy nước
- discharge of intake
- lưu lượng sông chính
- discharge of main stream
- lưu lượng sông
- discharge of river
- lưu lượng sông
- discharge of river
- lưu lượng sông ngòi
- discharge of river
- lưu lượng dòng rắn
- discharge of solid
- lưu lượng dòng rắn
- discharge of spillway
- lưu lượng đập tràn
- discharge of tributary
- lưu lượng sông nhánh
- discharge of trunk
- lưu lượng dòng chảy chính
- discharge rating
- sự đo lưu lượng
- discharge regime
- chế độ lưu lượng
- discharge water intensity
- lưu lượng nước đơn vị
- distribution of discharge
- sự phân bố lưu lượng
- diversion discharge
- lưu lượng dẫn dòng
- division (ofdischarge)
- sự phân bố lưu lượng
- dominant discharge
- lưu lượng khống chế
- drawdown (ofthe water level by high discharge)
- sự hạ thấp mực nước do lưu lượng lớn
- dry weather discharge
- lưu lượng mùa khô
- dry weather discharge
- lưu lượng nước mùa khô
- effective discharge
- lưu lượng làm việc
- effective discharge
- lưu lượng thực
- emergency flood discharge
- lưu lượng lũ bất thường
- equilibrium well discharge
- lưu lượng giếng cân bằng
- estimated discharge
- lưu lượng dự đoán
- estimated discharge
- lưu lượng tính toán
- evaporation discharge
- lưu lượng bốc hơi
- excess discharge
- lưu lượng thừa
- extraordinary discharge
- lưu lượng đột xuất
- extraordinary discharge
- lưu lượng gia cường
- extrapolated discharge
- lưu lượng ngoại suy
- firm discharge
- lưu lượng bảo đảm
- firm discharge
- lưu lượng ổn định
- fixed rate discharge
- lưu lượng ổn định
- flood discharge
- lưu lượng lũ
- flood discharge
- lưu lượng nước lũ
- flood discharge
- lưu lượng triều lên
- flood peak discharge
- lưu lượng đỉnh lũ
- flood water discharge
- lưu lượng lũ
- flood water discharge
- lưu lượng mùa lũ
- flow discharge
- lưu lượng dòng chảy
- free flow discharge
- lưu lượng trong lòng dẫn hở
- groundwater discharge
- lưu lượng nước ngầm
- guaranteed discharge
- lưu lượng bảo đảm
- high water discharge
- lưu lượng mùa lũ
- high water discharge
- lưu lượng triều lên
- highest discharge
- lưu lượng lớn nhất
- historic discharge
- lưu lượng lũ lịch sử
- hydraulic discharge
- lưu lượng nước
- hypercritical discharge
- lưu lượng siêu tới hạn
- infiltration discharge
- lưu lượng ngấm
- infiltration discharge
- lưu lượng thấm
- inflow discharge
- lưu lượng chảy vào
- inflow discharge
- lưu lượng đến
- inlet discharge
- lưu lượng vào
- instantaneous maximum discharge
- lưu lượng đỉnh lũ tức thời
- intake discharge
- lưu lượng cống lấy nước
- intake discharge
- lưu lượng vào
- intermittent discharge
- lưu lượng không liên tục
- irregular discharge
- lưu lượng không đều
- irrigation discharge
- lưu lượng nước tưới
- know discharge
- lưu lượng đã biết
- limiting discharge
- lưu lượng giới hạn
- load discharge
- lưu lượng phù sa
- long term average discharge
- lưu lượng trung bình nhiều năm
- low water discharge
- lưu lượng mùa khô
- low-water discharge
- lưu lượng kiệt
- low-water discharge
- lưu lượng mùa khô
- low-water discharge
- lưu lượng nước cạn
- lowest discharge
- lưu lượng nhỏ nhất
- mass discharge curve
- đường cong lưu lượng toàn phần
- maximum discharge
- lưu lượng lớn nhất
- maximum flood discharge
- lưu lượng lũ lớn nhất
- mean annual discharge
- lưu lượng trung bình năm
- mean discharge
- lưu lượng bình quân
- mean monthly discharge
- lưu lượng trung bình tháng
- mean seasonal discharge
- lưu lượng trung bình mùa
- minimum discharge
- lưu lượng thấp nhất
- monthly discharge
- lưu lượng trung bình tháng
- mud discharge
- lưu lượng bùn
- natural discharge
- lưu lượng thiên nhiên
- natural discharge
- lưu lượng thường ngày
- necessary flush discharge
- lưu lượng lũ xả
- net discharge
- lưu lượng thực dùng
- net peak discharge
- lưu lượng chỉnh lũ thực
- non controlled discharge
- lưu lượng không điều tiết
- normal discharge
- lưu lượng bình thường
- observed discharge
- lưu lượng quan trắc
- orifice discharge
- lưu lượng qua lỗ
- outlet discharge
- lưu lượng cống xả
- overbank discharge
- lưu lượng lên bờ
- overbank discharge
- lưu lượng vượt bán
- overflow discharge
- lưu lượng của đập tràn
- overflow discharge
- lưu lượng tại đập tràn
- peak discharge
- lưu lượng cao nhất
- peak discharge
- lưu lượng đỉnh
- peak discharge
- lưu lượng lớn nhất
- peak discharge
- lưu lượng lũ lớn nhất
- peak flood discharge
- lưu lượng đỉnh lũ
- percolation discharge
- lưu lượng thấm
- phreatic discharge
- lưu lượng nước ngầm
- pluvial discharge
- lưu lượng mưa
- power house discharge
- lưu lượng thường xuyên
- productive discharge
- lưu lượng hữu công
- productive discharge
- lưu lượng làm việc
- rain discharge
- lưu lượng mưa
- rainfall discharge
- lưu lượng nước mưa
- regulated discharge
- lưu lượng đã điều tiết
- regulated discharge
- lưu lượng điều chỉnh
- reinforced discharge
- lưu lượng gia cường
- residual discharge
- lưu lượng dư
- return discharge
- lưu lượng hồi phục
- return discharge
- lưu lượng về
- reverse discharge
- lưu lượng dòng chảy ngược
- river discharge
- lưu lượng sông
- sand content a river discharge
- lưu lượng cát trong dòng sông
- sand discharge
- lưu lượng cát (trong sông)
- seasonal discharge
- lưu lượng mùa
- sediment discharge
- lưu lượng lắng đọng
- sediment discharge
- lưu lượng phù sa
- seepage discharge
- lưu lượng thấm
- silt discharge
- lưu lượng bùn cát
- solid discharge
- lưu lượng dòng rắn
- specific discharge
- lưu lượng đơn vị
- specific discharge
- lưu lượng riêng vận chuyển
- specific solid discharge
- lưu lượng riêng chất rắn
- spillway discharge
- lưu lượng đập tràn
- spillway discharge coefficient
- hệ số lưu lượng đập tràn
- stage discharge relation
- quan hệ mức nước-lưu lượng
- stage-discharge relation
- đường cong lưu lượng (dòng nước)
- stream borne material discharge
- lưu lượng vật liệu trong sông
- stream discharge
- lưu lượng dòng chảy (nhỏ)
- subterranean discharge
- lưu lượng dòng chảy ngầm
- surface discharge
- lưu lượng dòng chảy mặt
- suspended load discharge
- lưu lượng phù sa lơ lửng
- the 100-year design flood discharge
- lưu lượng lũ thiết kế 100 năm
- tide discharge
- lưu lượng triều
- training for discharge
- sự cải tạo lưu lượng
- turbine discharge
- lưu lượng của tuabin
- turbine discharge
- lưu lượng qua tuabin
- turbine discharge
- lưu lượng tuabin (thủy lực)
- unit discharge
- lưu lượng đơn vị
- unit length discharge
- lưu lượng qua một đơn vị chiều dài (đỉnh đập tràn)
- variable discharge
- lưu lượng biến động
- variation in discharge
- sự thay đổ lưu lượng
- variation of discharge
- sự biến động lưu lượng
- water discharge
- lưu lượng nước
- weekly discharge
- lưu lượng tuần
- wehr discharge
- lưu lượng wehr (sông ngòi)
- weir discharge
- lưu lượng xả (qua đập, tràn, cống …)
- yearly discharge
- lưu lượng năm
dòng chảy
- bed building discharge
- lưu lượng tạo dòng chảy
- discharge modulus
- môđun dòng chảy
- discharge of trunk
- lưu lượng dòng chảy chính
- flow discharge
- lưu lượng dòng chảy
- long term average discharge
- môđun dòng chảy
- low-water discharge
- dòng chảy cạn
- reverse discharge
- lưu lượng dòng chảy ngược
- specific discharge
- môđun dòng chảy
- stream discharge
- lưu lượng dòng chảy (nhỏ)
- subterranean discharge
- lưu lượng dòng chảy ngầm
- surface discharge
- lưu lượng dòng chảy mặt
- unit area discharge
- môđun dòng chảy
- vortex discharge
- dòng chảy xoáy
- vortex free discharge
- dòng chảy không xoáy
phóng điện
- abnormal glow discharge
- phóng điện phát sáng bất thường
- AC discharge
- sự phóng điện AC
- AC discharge
- sự phóng điện xoay chiều
- accumulator discharge
- sự phóng điện của acquy
- alternating discharge
- sự phóng điện xoay chiều
- arc discharge
- phóng điện hồ quang
- arc discharge
- sự phóng điện cung lửa
- arc discharge
- sự phóng điện hồ quang
- atmospheric discharge
- sự phóng điện khí quyển
- back discharge
- sự phóng điện ngược
- battery discharge
- sự phóng điện của bình
- Battery Discharge Regulator (BDR)
- bộ hiệu chỉnh phóng điện ắcqui
- brush discharge
- phóng điện hình chổi
- brush discharge
- sự phóng điện hình chổi
- capacitor discharge
- sự phóng điện của tụ
- cold-cathode discharge
- sự phóng điện cathode nguội
- condenser-discharge anemometer
- máy đo gió dựa trên sự phóng điện của tụ
- constricted discharge
- phóng điện thắt
- constricted discharge
- phóng điện xoắn (thừng)
- convective discharge
- phóng điện đối lưu
- convective discharge
- sự phóng điện đối lưu
- corona charging discharge
- phóng điện hoa
- corona discharge
- phóng điện hoa
- corona discharge
- sự phóng điện vầng quang
- corona discharge
- sự phóng điện. (điện) hoa
- creeping discharge
- sự phóng điện bề mặt
- dark discharge
- sự phóng điện tối
- deuterium discharge tube
- đèn phóng điện đơteri
- discharge (electrical~)
- sự phóng điện
- discharge capacitor
- tụ phóng điện
- discharge circuit
- mạch phóng điện
- discharge coefficient
- hệ số phóng điện
- discharge counter
- máy đếm phóng điện
- discharge current
- dòng phóng điện
- discharge curve
- đường phóng điện
- discharge detector
- máy dò phóng điện
- discharge device
- cơ cấu phóng điện
- discharge diagram
- đồ thị phóng điện
- discharge electrode
- điện cực phóng điện
- discharge key
- khóa phóng điện
- discharge lamp
- đèn phóng điện
- discharge microphone
- micrô phóng điện
- discharge of the circuit
- phóng điện của mạch
- discharge path
- đường phóng điện
- discharge path
- vệt phóng điện
- discharge rate
- tốc độ phóng điện
- discharge resistor
- điện trở phóng điện
- discharge switch
- bộ phóng điện
- discharge switch
- cầu dao phóng điện
- discharge temperature
- nhiệt độ phóng điện
- discharge tube
- đèn phóng điện
- discharge tube
- ống phóng điện
- discharge tube
- ống tia phóng điện
- discharge tube rectifier
- bộ chỉnh lưu phóng điện
- discharge voltage
- điện áp phóng (điện)
- discharge voltage
- điện áp phóng điện
- disruptive discharge
- phóng điện đánh thủng
- electric discharge
- sự phóng điện
- electric discharge laser
- laze phóng điện
- electric-discharge CO2 laser
- laze CO2 phóng điện
- electric-discharge lamp
- đèn phóng điện
- electric-discharge tube
- ống phóng điện
- electro-discharge machining (EDM)
- sự gia công bằng phóng điện
- electrodeless discharge
- phóng điện không điện cực
- electrostatic discharge
- sự phóng điện tử
- electrostatic discharge sensitivity
- độ nhạy phóng điện
- electrostatic discharge test
- thử phóng điện tĩnh điện
- field discharge
- phóng điện do trường
- field discharge
- sự phóng điện trường
- fluorescent discharge tube
- đèn phóng điện huỳnh quang
- gas discharge
- sự phóng điện chất khí
- gas discharge
- sự phóng điện qua khí
- gas discharge gap
- khe phóng điện khí
- gas discharge indicator
- bộ chỉ báo phóng điện khí
- gas discharge lamp
- đèn phóng điện khí
- gas discharge tube
- đèn phóng điện khí
- gas discharge tube
- ống phóng điện khí
- gas-discharge lamp
- đèn phóng điện qua khí
- gas-discharge laser
- laze khí phóng điện
- gas-discharge tube
- đèn phóng điện khí
- gas-discharge tube
- phóng điện qua khí
- globular discharge
- phóng điện hình cầu
- globular discharge
- sự phóng điện hình cầu
- glow discharge
- phóng điện chớp sáng
- glow discharge
- phóng điện phát sáng
- glow discharge
- sự phóng điện phát sáng
- glow discharge
- sự phóng điện tỏa sáng
- glow discharge lamp
- đèn phóng điện phát sáng
- glow discharge tube
- đèn phóng điện phát sáng
- glow-discharge tube
- đèn phóng điện phát sáng
- High Intensity Discharge (HID)
- phóng điện cường độ cao
- internal discharge
- phóng điện trong
- keep alive discharge
- sự phóng điện duy trì
- lightning discharge
- sự phóng điện sét
- line discharge class
- cấp phóng điện của đường dây
- long discharge
- đường phóng điện dài
- luminescent discharge
- phóng điện phát quang
- oscillatory discharge
- phóng điện dao động
- partial discharge
- phóng điện cục bộ
- partial discharge
- sự phóng điện cục bộ
- partial discharge
- sự phóng điện một phần
- partial discharge
- sự phóng điện từng phần
- partial discharge test
- thử phóng điện từng phần
- point discharge
- sự phóng điện điểm
- point of discharge
- điểm phóng điện
- rate of discharge
- độ phóng điện
- residual discharge
- sự phóng điện dư
- secondary discharge
- phóng điện thứ cấp
- self discharge
- sự phóng điện tự nhiên
- self discharge
- sự tự phóng điện
- self-discharge
- sự tụ phóng điện
- self-discharge
- tự phóng điện
- self-sustained discharge
- phóng điện tự duy trì
- self-sustained discharge
- sự tự phóng điện
- shock discharge test
- thử bằng phóng điện xung kích
- shock discharge test
- thử nghiệm phóng điện xung kích
- silent discharge
- phóng điện êm
- silent discharge
- phóng điện không ồn
- silent discharge
- sự phóng điện tĩnh lặng
- spark discharge
- phóng điện tia lửa
- spontaneous discharge
- sự phóng điện tự phát
- surface discharge
- sự phóng điện bề mặt
- time rate of discharge
- mức phóng điện theo thời gian (bình điện)
- Townsend discharge
- sự phóng điện Townsend
- tubular discharge lamp
- đèn ống phóng điện
- vapor discharge lamp
- đèn hơi phóng điện
- vapor discharge lamp
- đèn khí phóng điện
- vapour discharge lamp
- đèn hơi phóng điện
- vapour discharge lamp
- đèn khí phóng điện
sự phóng điện
Giải thích VN: Hiện tượng dòng điện phát ra khỏi bình ắc quy hay bộ tụ điện. hiện tượng phóng tia lửa điện qua chấu bu-gi.
- AC discharge
- sự phóng điện AC
- AC discharge
- sự phóng điện xoay chiều
- accumulator discharge
- sự phóng điện của acquy
- alternating discharge
- sự phóng điện xoay chiều
- arc discharge
- sự phóng điện cung lửa
- arc discharge
- sự phóng điện hồ quang
- atmospheric discharge
- sự phóng điện khí quyển
- back discharge
- sự phóng điện ngược
- battery discharge
- sự phóng điện của bình
- brush discharge
- sự phóng điện hình chổi
- capacitor discharge
- sự phóng điện của tụ
- cold-cathode discharge
- sự phóng điện cathode nguội
- condenser-discharge anemometer
- máy đo gió dựa trên sự phóng điện của tụ
- convective discharge
- sự phóng điện đối lưu
- corona discharge
- sự phóng điện vầng quang
- corona discharge
- sự phóng điện. (điện) hoa
- creeping discharge
- sự phóng điện bề mặt
- dark discharge
- sự phóng điện tối
- electrostatic discharge
- sự phóng điện tử
- field discharge
- sự phóng điện trường
- gas discharge
- sự phóng điện chất khí
- gas discharge
- sự phóng điện qua khí
- globular discharge
- sự phóng điện hình cầu
- glow discharge
- sự phóng điện phát sáng
- glow discharge
- sự phóng điện tỏa sáng
- keep alive discharge
- sự phóng điện duy trì
- lightning discharge
- sự phóng điện sét
- partial discharge
- sự phóng điện cục bộ
- partial discharge
- sự phóng điện một phần
- partial discharge
- sự phóng điện từng phần
- point discharge
- sự phóng điện điểm
- residual discharge
- sự phóng điện dư
- self discharge
- sự phóng điện tự nhiên
- silent discharge
- sự phóng điện tĩnh lặng
- spontaneous discharge
- sự phóng điện tự phát
- surface discharge
- sự phóng điện bề mặt
- Townsend discharge
- sự phóng điện Townsend
Kinh tế
dỡ hàng
- completion of discharge
- hoàn tất việc dỡ hàng
- concurrent with discharge
- theo tiến độ dỡ hàng
- concurrent with discharge
- trả vận phí cùng lúc với việc dỡ hàng
- condition guaranteed at discharge
- tình trạng đảm bảo lúc dỡ hàng
- date of completion of discharge
- ngày tháng hoàn thành việc dỡ hàng
- date of discharge
- ngày dỡ hàng
- direct discharge
- sự dỡ hàng trực tiếp (tại bến tàu)
- discharge afloat (to...)
- dỡ hàng trên tàu
- discharge at wharf (to...)
- dỡ hàng tại bên tàu
- discharge of cargo
- sự dỡ hàng
- discharge port
- cảng dỡ hàng
- discharge receipt
- biên nhận dỡ hàng
- forced discharge
- sự dỡ hàng bắt buộc
- free discharge
- phí dỡ hàng không liên quan đến chủ tàu
- free discharge
- vận phí không tính trong phí dỡ hàng
- free discharge
- việc dỡ hàng miễn phí
- inland place of discharge
- địa điểm dỡ hàng trong nước
- place of discharge
- địa điểm dỡ hàng
- port of discharge
- cảng dỡ (hàng)
- port of discharge
- cảng dỡ hàng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acquittal , clearance , disimprisonment , exoneration , liberation , pardon , parole , probation , release , remittance , ax , bounce , bum’s rush , cong
Từ điển: Thông dụng | Điện lạnh | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
vu anh thu, Phan Cao, Vanbach.d1, Nguyễn Hưng Hải, Le duy511, Admin, Đặng Bảo Lâm, Mai, Nothingtolose, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ