• /ʌn´lə:n/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .unlearnt, .unlearned

    Gạt bỏ, quên (những điều đã học)
    to unlearn an idea
    gạt bỏ một ý nghĩ
    Bỏ, từ bỏ (thói xấu)
    to unlearn a habit
    bỏ một thói quen

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X