• /ʌn´mɔdi¸faid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không bị biến đổi
    Không giảm, không bớt
    Không sửa đổi, không thay đổi
    (ngôn ngữ học) không bổ nghĩa

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    không cải biến
    unmodified instruction
    lệnh không cải biến
    không sửa đổi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X