-
Chuyên ngành
Toán & tin
Kỹ thuật chung
chương trình
- program instruction
- lệnh chương trình
- supervisor call instruction
- lệnh gọi chương trình giám sát
hướng dẫn
Giải thích VN: Trong lập trình máy tính, đây là một câu lệnh của chương trình đã được thông dịch hoặc biên dịch thành ngôn ngữ máy là loại ngôn ngữ, mà máy tính có thể hiểu và thực hiện.
- Field Entry Instruction (FEI)
- hướng dẫn đầu vào trường
- installation instruction
- hướng dẫn lắp đặt
- instruction book
- hướng dẫn vận hành
- instruction book
- sổ tay hướng dẫn
- instruction book
- sách hướng dẫn
- instruction control unit
- bộ hướng dẫn điều khiển
- instruction for opening
- hướng dẫn mở
- instruction for use
- hướng dẫn sử dụng
- instruction manual
- quy trình hướng dẫn
- instruction sheet
- bản hướng dẫn
- instruction sheet
- phiếu hướng dẫn
- introductory instruction
- bản hướng dẫn vận hành
- jointing instruction
- hướng dẫn nối cáp
- safety instruction
- hướng dẫn về an toàn
- Technical Instruction
- hướng dẫn kỹ thuật
lệnh
Giải thích VN: Trong lập trình máy tính, đây là một câu lệnh của chương trình đã được thông dịch hoặc biên dịch thành ngôn ngữ máy là loại ngôn ngữ, mà máy tính có thể hiểu và thực hiện.
- absolute instruction
- lệnh tuyệt đối
- accumulator shift instruction
- lệnh dịch thay tổng
- actual instruction
- chỉ lệnh thực
- actual instruction
- lệnh có hiệu lực
- actual instruction
- lệnh thực
- additional instruction
- lệnh bổ sung
- address-less instruction
- lệnh không địa chỉ
- alphanumeric instruction
- lệnh chữ số
- arithmetic instruction
- lệnh số học
- arithmetic instruction
- lệnh toán
- arithmetical instruction
- lệnh số học
- assembler control instruction
- lệnh điều khiển hợp ngữ
- assembly instruction
- lệnh hợp ngữ
- assignment instruction
- lệnh gán
- auxiliary instruction buffer
- bộ đệm lệnh phụ
- basic instruction
- lệnh cơ bản
- basic instruction
- lệnh cơ sở
- basic instruction set
- dãy lệnh cơ bản
- basic instruction set
- tập lệnh cơ sở
- blank instruction
- lệnh khống
- block handling macro instruction
- lệnh macro xử lý khối
- block instruction
- lệnh khối
- branch instruction
- lệnh phân nhánh
- branch instruction
- lệnh rẽ nhánh
- branched programmed instruction
- lệnh lập trình rẽ nhánh
- break instruction
- lệnh ngắt
- breakpoint instruction
- lệnh điểm ngắt
- call instruction
- lệnh gọi
- calling instruction
- lệnh gọi
- CISC (complexinstruction set computer)
- máy tính dùng tập lệnh phức
- CISC (complexinstruction set computer)
- máy tính có tập lệnh phức
- CISC (complexinstruction set computer)
- máy tính tập lệnh phức hợp
- CISC (CompositeInstruction Set Computer)
- máy tính có bộ lệnh phức hợp
- clearing instruction
- lệnh xóa
- compare instruction
- lệnh so sánh
- complex instruction set computer
- máy tính có bộ lệnh phức hợp
- complex instruction set computer (CISC)
- máy tính dùng tập lệnh phức
- Complex Instruction Set Computer (CISC)
- máy tính có bộ lệnh phức hợp
- complex instruction set computer (CISC)
- máy tính có tập lệnh phức
- complex instruction set computer-CISC
- máy tính có tập lệnh phức hợp
- computer instruction
- lệnh máy (tính)
- computer instruction code
- mã lệnh máy tính
- computer instruction set
- tập lệnh máy
- computer managed instruction
- lệnh quản lý máy
- conditional control transfer instruction
- lệnh chuyển điều khiển có điều kiện
- conditional instruction
- lệnh có điều kiện
- conditional jump instruction
- lệnh nhảy có điều kiện
- conditional transfer instruction
- lệnh chuyển có điều kiện
- conditional transfer instruction
- lệnh chuyển tiếp phụ thuộc
- conditioned stop instruction
- lệnh dừng có điều kiện
- constant instruction
- lệnh hằng
- control instruction
- lệnh điều khiển
- control instruction register
- thanh ghi lệnh điều khiển
- control transfer instruction
- lệnh (truyền) điều khiển
- control transfer instruction
- lệnh chuyển điều khiển
- control transfer instruction
- lệnh truyền điều khiển
- copy instruction
- lệnh sao chép
- current-instruction register
- thanh ghi lệnh hiện hành
- data move instruction
- lệnh di chuyển dữ liệu
- decimal instruction
- lệnh thập phân
- decision instruction
- lệnh quyết định
- declarative macro instruction
- vĩ lệnh khai báo
- direct instruction
- lệnh trực tiếp
- discrimination instruction
- lệnh lựa chọn
- discrimination instruction
- lệnh phân biệt
- display instruction
- lệnh hiển thị
- do-nothing instruction
- lệnh không làm gì
- do-nothing instruction
- lệnh NOOP
- do-nothing instruction
- lệnh vô tác
- DPCX instruction
- lệnh DPCX
- dummy instruction
- lệnh giả
- edit instruction
- lệnh soạn thảo
- effective instruction
- lệnh hiệu dụng
- effective instruction
- lệnh thực
- enabled instruction
- lệnh được phép
- entry instruction
- lệnh nhập
- entry instruction
- lệnh vào
- executable instruction
- lệnh thực hiện được
- executive instruction
- lệnh điều hành
- extract instruction
- lệnh trích
- fetch instruction
- lệnh nạp
- fetch instruction
- lệnh tải
- fetch instruction
- lệnh tìm nạp
- Field Entry Instruction Control Object (FEICO)
- đối tượng điều khiển lệnh đầu vào trường
- Field Entry Instruction Record (FEIR)
- bản ghi lệnh đầu vào trường
- format instruction
- lệnh khuôn dạng
- four-address instruction
- lệnh bốn địa chỉ
- general instruction
- lệnh tổng quát
- GOTO instruction
- lệnh GOTO
- halt instruction
- lệnh dừng
- halt instruction
- lệnh tạm dừng
- housekeeping instruction
- lệnh nội dịch
- I-time (instructiontime)
- thời gian lệnh
- I/O-privileged instruction
- lệnh đặc quyền vào/ra
- IAR (instructionaddress register)
- thanh ghi địa chỉ lệnh
- idealized instruction set (IIS)
- tập lệnh lý tưởng hóa
- IE (instructionelement)
- phần tử lệnh
- IE (instructionelement)
- thành phần lệnh
- IIS (idealizedinstruction set)
- tập lệnh lý tưởng hóa
- illegal instruction
- lệnh không hợp lệ
- illegal instruction
- lệnh không hợp pháp
- illegal instruction
- lệnh sai
- immediate instruction
- lệnh trực tiếp
- immediate instruction
- lệnh tức thì
- immediate instruction
- lệnh tức thời
- imperative instruction
- lệnh bắt buộc
- indexed instruction
- lệnh chỉ số hóa
- indexed instruction
- lệnh có chỉ số
- indexed instruction
- lệnh có ghi chỉ số
- indirect instruction
- lệnh gián tiếp
- information moving instruction
- lệnh chuyển thông tin
- initial instruction
- lệnh ban đầu
- initial instruction
- lệnh khởi đầu
- initial instruction
- lệnh khởi động
- input/output instruction
- lệnh nhập/xuất
- input/output instruction
- lệnh ra/vào
- instruction (punched) card
- đục lỗ mang lệnh
- instruction (punched) card
- thẻ đục lỗ mang lệnh
- instruction address
- địa chỉ của lệnh
- instruction address
- địa chỉ lệnh
- Instruction Address Generation (IAG)
- tạo địa chỉ lệnh
- instruction address register
- thanh ghi con trỏ lệnh
- instruction address register
- thanh ghi địa chỉ lệnh
- Instruction Address Register (IAR)
- bộ ghi địa chỉ lệnh
- instruction address register (IAR)
- thanh ghi địa chỉ lệnh
- instruction address stop
- điểm dừng địa chỉ lệnh
- instruction area
- vùng lệnh
- Instruction Buffer (IB)
- bộ đệm lệnh
- instruction cache
- bộ nhớ lệnh
- instruction character
- kí tự lệnh
- instruction character
- ký tự lệnh
- instruction code
- mã lệnh
- instruction coding
- mã hóa lệnh
- instruction complement
- phần bổ sung lệnh
- instruction constant
- hằng số lệnh
- instruction control unit
- bộ điều khiển lệnh
- instruction control unit
- khối điều khiển lệnh
- instruction counter
- bộ đếm lệnh
- instruction cycle
- chu trình lệnh
- instruction cycle
- vòng lệnh
- instruction cycle time
- thời gian chu kỳ lệnh
- instruction deck
- tập lệnh
- instruction decoder
- bộ giải mã lệnh
- instruction decoding
- sự giải mã lệnh
- instruction element (IE)
- phần tử lệnh
- instruction element (IE)
- thành phần lệnh
- instruction execution
- sự thực hiện lệnh
- instruction execution retry
- chạy thử lại lệnh
- instruction fetch cycle
- vòng tìm nạp lệnh
- instruction fetch unit
- đơn vị tìm nạp lệnh
- instruction fetching
- sự nạp lệnh
- instruction fetching
- sự tìm nạp lệnh
- instruction format
- khuôn lệnh
- instruction format
- dạng thức lệnh
- instruction format
- định dạng lệnh
- instruction format
- format lệnh
- instruction frequency
- tần số lệnh
- instruction group
- nhóm lệnh
- instruction length
- độ dài lệnh
- instruction look-ahead
- kiểm tra trước lệnh
- instruction mix
- hỗn hợp lệnh
- instruction mix
- trộn lệnh
- instruction modification
- sự hiệu chỉnh lệnh
- instruction modification
- sự sửa đổi lệnh
- instruction modification
- sự sửa lệnh
- instruction modification
- sửa đổi lệnh
- instruction modifier
- bộ hiệu chỉnh lệnh
- instruction modifier
- bộ sửa đổi lệnh
- instruction pipelining
- sự xử lý liên lệnh
- Instruction Pointer (IP)
- con trỏ lệnh
- instruction pointer register
- thanh ghi con trỏ lệnh
- instruction pointer register
- thanh ghi địa chỉ lệnh
- instruction prefetch buffer
- bộ đệm tìm nạp lệnh trước
- instruction processor
- bộ xử lý lệnh
- instruction register
- bộ ghi lệnh
- Instruction Register (IR)
- bộ ghi lệnh
- instruction register (IR)
- thanh ghi lệnh
- instruction repertoire
- danh mục lệnh
- instruction repertoire
- tập hợp lệnh
- instruction repertory
- danh mục lệnh
- instruction repertory
- thư mục lệnh
- instruction set
- danh mục lệnh
- instruction set
- tập hợp lệnh
- instruction set processor language (ISPL)
- ngôn ngữ bộ xử lý tập lệnh
- instruction set processor specifications (ISPS)
- đặc tả bộ xử lý tập lệnh
- instruction stream
- luồng lệnh
- instruction stream
- dãy lệnh
- instruction stream
- dòng lệnh
- instruction tape
- băng lệnh
- instruction termination
- ngừng lệnh
- instruction time
- thời gian lệnh
- instruction time (I-time)
- thời gian lệnh
- instruction transfer
- sự chuyển lệnh
- Instruction Unit (IU)
- khối lệnh
- Instruction-Set Architecture (ISA)
- kiến trúc tập hợp lệnh
- interactive instruction
- lệnh tương tác
- IR (instructionregister)
- thanh ghi lệnh
- ISP (instructionset processor)
- bộ xử lý tập lệnh
- ISPL [[]] (instructionset processor language) [[]].
- ngôn ngữ bộ xử lý tập lệnh
- ISPS (instructionset processor specifications)
- đặc tả bộ xử lý tập lệnh
- iterative instruction
- lệnh của chu trình
- jump instruction
- lệnh nhảy
- jump instruction
- lệnh rẽ nhánh
- linkage instruction
- lệnh liên kết
- logic instruction
- lệnh lôgic
- logical instruction
- lệnh lôgic
- Long Instruction Word (LIW)
- từ lệnh dài
- machine instruction
- lệnh máy
- machine instruction code
- mã lệnh máy
- machine instruction processor
- bộ xử lý lệnh máy
- machine instruction set
- tập lệnh máy
- machine instruction statement
- câu lệnh máy
- macro instruction
- vĩ lệnh
- macro-instruction
- lệnh macrô
- macroprocessing instruction
- lệnh xử lý macro
- main instruction buffer
- bộ đệm lệnh chính
- master instruction tape
- băng lệnh chính
- memory-reference instruction
- lệnh tham chiếu bộ nhớ
- micro-instruction
- vi lệnh
- microprogrammable instruction
- lệnh khả vi lập trình
- microprogrammable instruction
- lệnh vi lập trình được
- MIMD (multiple-instruction, multiple-data)
- phương pháp đa lệnh
- MIMD machine (multipleinstruction multiple-data machine)
- máy đa lệnh đa dữ liệu
- MISD machine (multiple-instruction single-data machine)
- máy đa lệnh đơn dữ liệu
- mode instruction code
- mã lệnh chế độ
- multiaddress instruction
- lệnh đa địa chỉ
- multiaddress instruction
- lệnh đa địa chỉ hóa
- multiaddress instruction
- lệnh nhiều địa chỉ
- Multiple Instruction stream, Multiple Data stream (MIMD)
- Luồng đa lệnh/Luồng đa dữ liệu
- multiple-address instruction
- lệnh nhiều địa chỉ
- multiple-instruction multiple-data machine
- máy đa lệnh
- multiple-instruction single-data machine (MISDmachine)
- máy đa lệnh đơn dữ liệu
- n-address instruction
- lệnh n địa chỉ
- n-plus-one address instruction
- lệnh địa chỉ n+1
- negative instruction
- lệnh phủ định
- Next Instruction Address (NIA)
- địa chỉ lệnh tiếp theo
- no operation instruction
- lệnh không thực hiện
- no-address instruction
- lệnh không địa chỉ
- NO-OP instruction
- lệnh NO_OP
- NO-OP instruction
- lệnh vô tác
- no-operation instruction
- lệnh không hoạt động
- no-operation instruction
- lệnh trống
- no-operation instruction
- lệnh vô tác
- no-operation instruction (NOP)
- lệnh không hoạt động
- no-operation instruction (NOP)
- lệnh vô tác
- non-operable instruction
- lệnh trống
- non-operable instruction
- lệnh vô tác
- non-operational instruction
- lệnh không hoạt động
- non-operational instruction
- lệnh vô tác
- NOP (no-operation instruction)
- lệnh không hoạt động
- NOP (no-operation instruction)
- lệnh vô tác
- null instruction
- lệnh giả
- null instruction
- lệnh rỗng
- one-address instruction
- lệnh địa chỉ đơn
- one-address instruction
- lệnh một địa chỉ
- one-plus-one address instruction
- lệnh địa chỉ một cộng một
- operating instruction
- lệnh điều hành
- operating instruction
- lệnh thao tác
- option instruction
- lệnh chọn
- option instruction
- lệnh tùy chọn
- optional halt instruction
- lệnh tạm ngừng tùy chọn
- optional stop instruction
- lệnh ngừng tùy chọn
- optional-pause instruction
- lệnh dừng tùy chọn
- orthogonal instruction set
- tập lệnh trực giao
- output instruction
- lệnh xuất
- parallel instruction execution
- sự thực hiện lệnh song song
- pause instruction
- lệnh dừng
- pause instruction
- lệnh tạm dừng
- presumptive instruction
- lệnh giả định
- privilege instruction
- lệnh ưu tiên
- privileged instruction
- lệnh đặc quyền
- privileged instruction
- lệnh ưu tiên
- processing instruction
- lệnh xử lý
- processing instruction entity
- thực thể lệnh xử lý
- program instruction
- lệnh chương trình
- programmed instruction
- lệnh đã lập trình
- programmed instruction
- lệnh lập trình
- programming instruction
- lệnh lập trình
- push instruction
- lệnh đẩy
- read-only instruction
- lệnh chỉ đọc
- reduced instruction set computer
- máy tính dùng tập lệnh rút gọn
- reduced instruction set computer (RISC)
- máy tính dùng tập lệnh rút gọn ( RISC)
- Reduced Instruction Set Computer (RISC)
- máy tính có bộ lệnh rút gọn
- reduced instruction set computer-RISC
- máy tính dùng tập lệnh rút gọn (RISC)
- reduced instruction set computing (RISC)
- sự tính toán bằng tập lệnh rút gọn
- reference instruction
- lệnh tham chiếu
- reference instruction
- lệnh tham trỏ
- register exchange instruction
- lệnh trao đổi thanh ghi
- relative instruction
- lệnh tọa độ tương đối
- relative instruction
- lệnh tương đối
- repetition instruction
- lệnh cạnh tranh
- repetition instruction
- lệnh lặp
- repetitive instruction
- lệnh của chu trình
- restart instruction
- lệnh khởi động lại
- restart instruction
- lệnh tái khởi động
- return instruction
- lệnh trở về
- RISC (reducedinstruction set computer)
- máy tính dùng tập lệnh rút gọn
- RISC (ReducedInstruction Set Computer)
- máy tính có tập lệnh rút gọn
- RISC (reducedinstruction set computing)
- sự tính toán bằng tập lệnh rút gọn
- shift instruction
- lệnh dịch chuyển
- signal operation instruction
- lệnh căn bản truyền tin
- SIMD (single-instruction, multiple-data processing)
- sự xử lý đơn lệnh
- single address instruction
- lệnh địa chỉ đơn
- single address instruction
- lệnh một địa chỉ
- single instruction multiple-data machine
- máy đơn lệnh đa dữ liệu
- single instruction multiple-data machine (SIMDmachine)
- máy đa dữ liệu đơn lệnh
- single instruction processing
- sự xử lý lệnh đơn
- single-address instruction
- lệnh điạ chỉ đơn
- SISD machine (singleinstruction single-data machine)
- máy tính đơn lệnh đơn dữ liệu
- skip instruction
- lệnh nhảy
- skip instruction
- lệnh rẽ nhánh
- source instruction
- lệnh nguồn
- stop instruction
- lệnh dừng
- stop instruction
- lệnh tạm dừng
- storage-to-register instruction
- lệnh nhớ vào thanh ghi
- stored-format instruction
- lệnh dạng thức lưu trữ
- supervisor call instruction
- lệnh gọi chương trình giám sát
- switch instruction
- lệnh chuyển đổi
- symbolic instruction
- lệnh ký hiệu
- table lookup instruction
- lệnh dò tìm bảng
- table lookup instruction
- lệnh tìm kiếm bảng
- test instruction
- lệnh kiểm tra
- three-address instruction
- lệnh ba địa chỉ
- three-plus-one address instruction
- lệnh địa chỉ ba cộng một
- transfer instruction
- lệnh chuyển
- transfer instruction
- lệnh rẽ nhánh
- transfer instruction
- lệnh truyền
- two-address instruction
- lệnh hai địa chỉ
- two-plus-one address instruction
- lệnh địa chỉ hai cộng một
- unconditional branch instruction
- lệnh rẽ nhánh không điều kiện
- unconditional control transfer instruction
- lệnh chuyển điều khiển không điều kiện
- unconditional control transfer instruction
- lệnh chuyển điều khiển vô điều kiện
- unconditional information transfer instruction
- lệnh truyền thông tin vô điều kiện
- unconditional jump instruction
- lệnh nhảy không điều kiện
- unditianal transfer instruction
- lệnh chuyển không điều kiện
- universal instruction set
- tập lệnh đa năng
- universal instruction set
- tập lệnh vạn năng
- unmodified instruction
- lệnh không cải biến
- unmodified instruction
- lệnh không sửa đổi
- very-long instruction word (VLIW)
- từ lệnh rất dài
- VLIW (very-long instruction word)
- từ lệnh rất dài
- waste instruction
- lệnh bỏ qua
- waste instruction
- lệnh trống
- write instruction
- lệnh ghi
- zero address instruction
- lệnh tại địa chỉ không
- zero-access instruction
- lệnh truy cập số không
- zero-address instruction
- lệnh địa chỉ không
- zero-address instruction
- lệnh địa chỉ số không
- zero-address instruction
- lệnh địa chỉ zero
- zero-address instruction format
- dạng lệnh địa chỉ số không
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- apprenticeship , chalk talk , coaching , direction , discipline , drilling , edification , enlightenment , grounding , guidance , information , lesson , preparation , schooling , teaching , training , tuition , tutelage , advice , briefing , directive , injunction , mandate , order , plan , ruling , pedagogics , pedagogy , tutoring , erudition , knowledge , learning , scholarship , science , behest , bidding , charge , commandment , dictate , word , admonition , catechesis , catechism , directions , education , formula , improvement , inculcation , indoctrination , lore , method , nurture , precept , prop
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ