• /ʌn´mju:zikl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không có tính chất nhạc, không du dương
    unmusical sound
    âm thanh không du dương
    Không thích nhạc; không biết thưởng thức nhạc
    Không du dương, không êm tai, không êm ái, không dịu dàng

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Not pleasing to the ear.
    Unskilled in or indifferentto music.
    Unmusicality n. unmusically adv. unmusicalness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X