• /¸ʌnɔb´dʒekʃənəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thể bị phản đối; không đáng chê trách
    Ưa thích, không khó chịu
    Không chướng tai, không gai mắt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    admissible

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X