• /əd´misibl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể chấp nhận, có thể thừa nhận
    an admissible evidence
    bằng chứng có thể chấp nhận được
    Có thể nhận, có thể thu nạp (vào chức vụ gì...); có thể kết nạp

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    có phép

    Toán & tin

    có thể chấp nhận

    Kỹ thuật chung

    cho phép
    admissible charge
    lượng nạp cho phép
    admissible error
    sai số cho phép
    admissible interrupting current
    dòng ngắt cho phép
    admissible loading capacities of concrete piles
    sức chịu tải cho phép của cọc đống bêtông
    admissible mark
    dấu cho phép
    admissible speed
    vận tốc cho phép
    admissible stress
    ứng suất cho phép
    admissible stress
    ứng xuất cho phép
    admissible stress under foundation
    ứng suất cho phép dưới móng

    Địa chất

    có thể chấp nhận, được phép, được chấp nhận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X