-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cho phép
- admissible charge
- lượng nạp cho phép
- admissible error
- sai số cho phép
- admissible interrupting current
- dòng ngắt cho phép
- admissible loading capacities of concrete piles
- sức chịu tải cho phép của cọc đống bêtông
- admissible mark
- dấu cho phép
- admissible speed
- vận tốc cho phép
- admissible stress
- ứng suất cho phép
- admissible stress
- ứng xuất cho phép
- admissible stress under foundation
- ứng suất cho phép dưới móng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acceptable , allowed , applicable , appropriate , concedable , fair , fitting , just , justifiable , lawful , legal , legitimate , licit , likely , logical , not impossible , not unlikely , okay , passable , permissible , permitted , pertinent , possible , probable , proper , rational , reasonable , relevant , right , suitable , tolerable , tolerated , warranted , worthy , unobjectionable , allowable
Từ trái nghĩa
adjective
- illegitimate , inadmissible , inapplicable , irrelevant , unfair , unjust , unsuitable , wrong
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ