• /ʌn´pæk/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mở (gói, va li...), tháo, lấy/dở (kiện hàng)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    (v) tháo, mở

    Toán & tin

    bung (dữ liệu)
    không nén, giải nén
    dỡ nén
    giải nén
    tháo nén

    Xây dựng

    mở thùng

    Kỹ thuật chung

    dỡ
    tháo

    Kinh tế

    tháo (kiện)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X