• /ʌn´printəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Quá xúc phạm, quá khiếm nhã không in được (vì quá tục tĩu)
    an unprintable work
    một tác phẩm không in được (vì quá tục tĩu)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    không in được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X