• /¸ʌnprə´dʌktivnis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự không sản xuất
    Sự không tạo ra, sự không phát sinh (sau khi làm cái gì)
    Sự không sản xuất nhiều; sự không sinh sản nhiều (người, động vật..); sự không màu mỡ, sự không phong phú (đất..)
    Sự không thực hiện được cái gì nhiều, sự không hữu ích

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    tính không sinh lợi
    tính không sinh sản
    tính phi sản xuất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X