• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác unproven

    Tính từ

    Không có bằng chứng, không được chứng minh
    an unproved accusation
    một lời tố cáo không có bằng chứng
    Chưa được thử thách
    unproved loyalty
    lòng trung thành chưa qua thử thách

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    chưa chứng minh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X