• /'lɔiəlti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    trung thành

    Kinh tế

    cây trồng sản lượng thấp
    sự trung thành
    brand loyalty
    sự trung thành với một nhãn hiệu
    consumer loyalty oriented publicity
    quảng cáo để giữ sự trung thành của khách hàng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X