• /ʌn´kwoutid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không trích dẫn, không nêu lên, không viện ra
    (tài chính) không định giá
    unquoted securities
    chứng khoán không định giá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X