• /¸ʌnri´pentənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ngoan cố, không chịu sửa đỗi
    Không cảm thấy ăn năn, không tỏ ra hối lỗi; không tỏ ra ân hận

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    impenitent

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X