• (đổi hướng từ Unscrambled)
    /ʌn´skræmbl/

    Thông dụng

    Động từ

    Phục hồi (một thông điệp bị xáo trộn) dưới dạng có thể hiểu được
    (thông tục) phục hồi trật tự của (cái gì) từ một tình trạng lộn xộn

    Ngoại động từ

    Tháo dỡ
    Đoán nghĩa, làm sáng tỏ

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    trấn tĩnh

    Kỹ thuật chung

    khử xáo trộn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X