• (đổi hướng từ Unseating)
    /ʌn´si:t/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Hất, làm ngã (ngựa, xe đạp..)
    Hất, cách chức, làm mất ghế (chức vụ, địa vị..)
    (pháp lý) coi là vô hiệu, thủ tiêu
    Đuổi ra khỏi chổ ngồi

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X