• /ʌn´ʃip/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (hàng hải) bốc dỡ (hàng) ở trên tàu xuống, cho (khách) xuống bến
    Bỏ (cột buồm); tháo (mái chèo)

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    cho khách xuống bến
    dỡ hàng khỏi tàu (hàng hóa)
    trút tải

    Xây dựng

    tháo mái chèo

    Kỹ thuật chung

    bốc dỡ

    Kinh tế

    bốc dỡ (hàng) trên tàu xuống
    bốc dỡ hàng trên tàu xuống
    giải phóng tàu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X